Thông số kỹ thuật Embraer E-Jets

Kích thướcE-170
ERJ170-100
E-175
ERJ170-200
E-190
ERJ190-100
E-195
ERJ190-200
Tổ lái2
Sức chứa hàng khách (một hạng ghế)7886106118
Chiều dài29.90 m
(98 ft 1 in)
31.68 m (103 ft 11 in)36.24 m (118 ft 11 in)38.65 m
(126 ft 10 in)
Sải cánh26.00 m (85 ft 4 in)28.72 m (94 ft 3 in)
Chiều cao9.67 m
(32 ft 4 in)
10.28 m
(34 ft 7 in)
Trọng lượng rỗn (kg)21.14021.81028.08028.970
Trọng lượng cất cánh tối đa (MTOW) (kg)35.990 (STD)
37.200 (LR)
37.500 (STD)
38.790 (LR)
47.790 (STD)
50.300 (LR)
51.800 (IGW)
48.790 (STD)
50.790 (LR)
52.290 (IGW)
Quãng đường cất cánh với MTOW2044 m
Động cơ2× động cơ phản lực cánh quạt đẩy GE CF34-8E
lực đẩy mỗi chiếc 62.3 kN (13.800 lbf)
2× động cơ phản lực cánh quạt đẩy GE CF34-10E
lực đẩy mỗi chiếc 82.3 kN (18.500 lbf)
Tốc độ tối đa890 km/h (481 kn, Mach 0.82)
Tầm bay3.334 km (STD)
3.889 km (LR)
3.334 km (2.071 mi) (STD)
4.260 km (LR)
2.593 km (STD)
3.334 km (LR)
Trân bay41.000 ft (12.500 m)
Vận tốc lên cao(Không rõ)
Lực nâng của cánh(Không rõ)
Lực đẩy/trọng lượng0.42:10.39:10.41:10.39:1
Mặt cắt ngang thân và cabin
Chiều rộng phía ngoài3.01 m (9 ft 11 in)
Chiều rộng phía trong2.74 m (9 ft 0 in)
Chiều cao phía ngoài3.35 m (11 ft 0 in)
Chiều cao phía trong2.00 m (6 ft 7 in)

[9]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Embraer E-Jets http://www.embraer.com.br/institucional/download/2... http://www.embraer.com/english/content/imprensa/pr... http://www.embraercommercialjets.com/english/conte... http://www.embraercommercialjets.com/english/conte... http://www.flybe.com/vacancies/pilots_fleet.htm http://press.jal.co.jp/en/release/200702/000647.ht... http://www.airliners.net/info/stats.main?id=406 http://news.bbc.co.uk/1/hi/business/7505790.stm https://web.archive.org/web/20080612034048/http://... https://web.archive.org/web/20090702000347/http://...